
|
| Stt | TÊN HÀNG | XUẤT XỨ | ỨNG DỤNG | QUY CÁCH |
| 01 | Aspartame | | Tạo ngọt | 25kg/Thùng | |
| 02 | Acesulflame-K(ACK) | | Tạo ngọt | 25kg/Thùng | |
| 03 | Dextrose Mono | | Tạo ngọt | 25kg/Bao | |
| 04 | Dextrose Mono | | Tạo ngọt | 25kg/Bao | |
| 05 | Dextrose Mono | | Tạo ngọt | 25kg/Bao | |
| 06 | Dextrose Mono | Pháp | Tạo ngọt | 25kg/Bao |
| 07 | Maltose Dextrine | | Dùng cho TP, sữa,… | 25kg/Bao | |
| 08 | Sorbitol | | Chất ổn định, tạo ngọt… | 25kg/Bao | |
| 09 | CMC | | Tạo lớp,tạo nhớt… | 25kg/Bao | |
| 10 | Sodium Benzoat | China/USA | Bảo quản,chống mốc … | 25kg/Bao |
| 11 | Potassium Sorbate | China/Japan | Bảo quản,chống mốc... | 25kg/Thùng |
| 12 | Acid Sorbic | China/Japan | Bảo quản TP chay-NGK | 25kg/Thùng |
| 13 | Acid citric Mono | | Tạo chua, điều chỉnh PH | 25kg/Bao | |
| 14 | Acidcitric Anhydrous | China/Thailan | Tạo chua, điều chỉnh PH | 25kg/Bao |
| 15 | Acid Malic | | Tạo chua cho TP, NGK | 25kg/Bao | |
| 16 | Sodium Citrate | | Điều vị, điều chỉnh PH | 25kg/Bao | |
| 17 | Ponceau 4R | | Tạo màu đỏ dâu | 25kg/Thùng | |
| 18 | Tartrazine | | Tạo màu vàng chanh | 25kg/Thùng | |
| 19 | Brown HT | | Tạo màu nâu | 25kg/Thùng | |
| 20 | Apple Green | | Tạo màu xanh Táo | 25kg/Thùng | |
| 21 | Sunset yellow | | Tạo màu vàng cam | 25kg/Thùng | |
| 22 | Allura red | | Tạo màu Đỏ | 25kg/Bao | |
| 23 | Glycerin | | Ngành Dược | 250kg/Phuy | |
| 24 | Taurine JP98 | | Tăng nguồn Acid Amin | 25kg/Thùng | |
| 25 | Inositol | | Tăng nguồn Acid Amin | 25kg/Thùng | |
| 26 | Vitamin C 99% | | Dược phẩm, NGK.. | 25kg/Thùng | |
| 27 | Sodium bicarbonate | | Thú Y, thủy sản | 25kg/Bao | |
| 28 | I+G Furitide | Thái lan | Tạo vị ngọt,điều vị | 25kg/Thùng |
| 29 | I+G Ribotide | Thái lan | Tạo vị ngọt,điều vị | 25kg/Thùng |
| 30 | I+G Super | Thái lan | Tạo vị ngọt,điều vị | 25kg/Thùng |