Ngoại quan: Dạng hình cầu, dạng vảy, dạng hình khuyên, dạng khối
Quy cách:25 kg/bao
Xuất xứ:Trung Quốc
Ứng dụng - Được sử dụng như chất làm khô trong nhiều ngành công nghiệp - Calcium Chloride tinh chế được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, công nghiệp điện tử, ngành thuộc da để tạo thành nhựa acrylic. Được sử dụng trong sản xuất hóa chất cơ bản và chưng cất xăng dầu. - Được sử dụng trong việc ngăn ngừa bụi than - Sử dụng trong việc khoan giếng dầu và được dùng như dung dịch để khoan giếng, phun ximăng lỗ giếng dầu và tu bổ giếng dầu; chất khử nước trong ngành hóa chất xăng dầu - Dùng để tạo nhũ tương làm đông trong ngành cao su - Được sử dụng làm phụ gia trong công nghiệp luyện kim và công nghiệp giấy
- Dùng để tạo chất làm mạnh và cứng bê-tông trong xây dựng - Được sử dụng như nguyên liệu hóa chất thô trong ngành công nghiệp hóa chất _______________________________________________________________ Công ty Thuận Duyên chuyên kinh doanh các loại hóa chất công nghiệp: 1. Acid Acetic (Axit Axetic) - CH3COOH - Đài Loan,Hàn Quốc - 30kg/Cal 2. Acid Clohydric (HCL) - Việt Nam - 210kg/Phuy 3. Acid Formic (HCOOH) - Trung Quôc, Hàn Quốc - 25kg/Cal 4. Acid Sulfuric (H2SO4) - Việt Nam - 40kg/Cal 5. Acid Oxalic (Axit Oxalic) - H2C2O4 - Trung Quốc - 25kg/Bao 6. Acid Phosphoric - H3PO4 - Hàn Quốc - 35kg/Cal 7. Acid Phosphorous - H3PO4 - Trung Quốc - 25kg/Bao 8. Acid Boric - H3BO3 - Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ - 25kg/Bao 9. Borax (Na2B4O7.5H2O) Natri Pentahydrate - Mỹ - 25kg/Bao 10. CaCl2 – Canxi Clorua - Trung Quốc - 25kg/Bao 11. Citric Acid (axit chanh): C6H8O7.H2O - Trung Quốc - 25kg/Bao 12. Clorin Nippon 70%, Clorin Niclon - TQ, Nhật, Ấn Độ - 45kg/Thùng 13. CMC – Sodium Carboxymethyl Cellulose - Trung Quốc - 25kg/Bao 14. Cồn công nghiệp, Cồn Thực phẩm - Việt Nam - 200Lit/Phuy 15. Đồng sunphat - CuSO4 - Đài Loan - 25kg/Bao 16. Formalin (HCHO) - Trung Quôc, Đài Loan- 270kg/Phuy 17. GA3 - Axit gibberellic - Trung Quôc - 01kg/Lon 18. Glycerine - Malaysia - 250kg/Phuy 19. HEC – Cellulosether (Tạo Đặc) - Hàn Quốc - 20kg/Bao 20. K2CO3 (Potassium Carbonate) - Hàn Quốc - 25kg/Bao 21. K2SO4 Con Cò, K2SO4 Kim Cương - ĐL, Pháp - 25kg/Bao 22. Kẽm Sulphate (ZnSO4.7H2O/ ZnSO4 Mono) - Trung Quôc - 25kg/Bao 23. KCl trắng, KCl đỏ bột - Israel - 50kg/Bao 24. KOH (Potassium Hydroxide) - Hàn Quốc - 25kg/Bao 25. Lưu Huỳnh Cục (Sulfur) - Singapore - 50kg/Bao 26. LAS -Linear Alkylbenzene Sulfonate - Trung Quốc - 210kg/Phuy 27. metabisulfite (Na2S2O5) - Thái Lan, TQ, Đức - 25kg/Bao 28. MgSO4 – Magiê Sulfate - Trung Quốc - 25kg/Bao 29. MgCl2 – Magiê Clorua - Trung Quốc - 25kg/Bao 30. Mono Kali Photphate – MKP - Trung Quốc - 50kg/Bao 31. Mono Ammonium Photphate – MAP 12-61 - Trung Quốc - 25kg/Bao 32. Muối Lạnh – NH4Cl - Trung Quôc - 25kg/Bao 33. NAA (90-96%) – Naphthylacetic Acid - Ấn Độ - 25kg/Thùng 34. Oxit Crôm (Chrome Oxide) - Cr2O3 - Nga - 25kg/Bao 35. Oxy già (Hydrogen peroxide) - H2O2 - Hàn Quốc, Thái Lan - 30kg/Cal 36. PAC -Poly Aluminium Cloride- Trung Quốc - 25kg/Bao 37. Potassium monopersulfate - Trung Quôc - 25kg/Bao 38. Polymer Anion/ Polymer Cation- Anh - 25kg/Bao 39. Sắt Sulphate (FeSO4.7H2O/ FeSO4 Mono) - Trung Quôc - 25kg/Bao 40. Sodium Sulfite (Na2SO3) - Thái Lan - 25kg/Bao 41. Soda Ash Light - Na2CO3 - Trung Quốc - 50kg/Bao 42. Sodium Sulfate (Na2SO4) - Trung Quốc - 50kg/Bao 43. Sorbitol Cagill (C6H14O6) - Đức- 270kg/Phuy 44. Sodium Bicarbonate – NaHCO3 - Trung Quốc - 25kg/Bao 45. Tẩy Đường (Sodium Hydrosulfite) - Đức, Trung Quốc - 50kg/Thùng 46. TCCA Bột/ Hạt/ Viên - Trung Quốc - 50kg/Thùng 47. Vitamin C - Trung Quốc - 25kg/Thùng 48. Xút 99% - NaOH 99% - Trung Quốc - 25kg/Bao 49. Xylene (C8H10) - Trung Quôc, Đài Loan- 179kg/Phuy _______________________________________________________________ CÔNG TY CP XNK TM SX HÓA CHẤT THUẬN DUYÊN Địa chỉ: 49/6G Bà Điểm 11, ấp Đông Lân - Hóc Môn - Tp.HCM Điện thoại: (08) 6260.3364 - 3590.1460 - Di động: 0906.806.998 --- Fax: (08) 6260.3364 Email: thuanduyenco@gmail.com--- Website:www.hoachattonghop.com