Thông Số Kỹ Thuật (Specifications) | ĐVT (Unit) | 60m3/h | 90m3/h | 120m3/h | 150m3/h |
Thể Tích Phễu Chứa Cát Đá (The Capacity Of Aggregate Inline Silo) | m3 | 3x10 | 4x15 | 4x20 | 4x25 |
Khối Lượng Cân Cát Đá (The Capacity Of Aggregate Weight Batcher) | kg | 2500 | 2x2500 | 2x4000 | 2x5000 |
Chuyển Cát Đá Vào Nồi (Loading Type Of Aggregate) | - | Băng Tải Ngang – Băng Tải Xiên (Horizontal – Inclined Conveyor) | |||
Thể Tích Nồi Trộn ( 2 Trục Ngang) (Mixer Capacity – Twinshaft) | 1500/1000 | 2250/1500 | 3000/2000 | 4500/3000 | |
Khối Lượng Cân Xi Măng (Cement Weighing Capacity ) | kg | 650 | 1000 | 2x1500 | 2x2500 |
Khối Lượng Cân Nước (Water Weighing Capacity) | kg | 300 | 450 | 900 | 1200 |
Khối Lượng Cân Phụ Gia (Additive Weighing Capacity) | 25 | 2x25 | 4x25 | 2x25 | |
Đường Kính Vít Tải (Diameter Of Cement Screw) | mm | 219 | 219 | 273 | 323 |