THÔNG TIN SẢN PHẨM |
Công thức phân tử | C8H18O3 |
Tên gọi khác | Butoxyethoxyethanol; Diglycol Monobutyl Ether; Butoxydiethylene Glycol; Butyl Oxitol Glycol Ether; Butyl Diglycol; Diethylene Glycol N-Butyl ether; |
Chỉ số CAS | [ 112-34-5 ] |
Khối lượng mol | 162.23 g/mol |
Tỷ trọng | 0.955 g/ml, lỏng |
Nhiệt độ sôi | 231°C |
Nhiệt độ chảy | -68 0C |
Độ hòa tan trong nước | Tan hạn chế |
Độ tinh khiết | Trên 99.5% |
ỨNG DỤNG |
- Butyl carbitol sử dụng trong sơn công nghiệp và sơn trang trí kiến trúc. |
- Butyl carbitol sử dụng làm tác nhân cộng hợp trong chất tẩy rửa công nghiệp và tẩy rửa trong nhà, chất chống gỉ, chất tẩy bề mặt cứng và chất khử trùng. |
- Sử dụng làm dung môi lót trong hệ mực in nước kéo màng. |
- Làm dung môi cộng hợp giữa nhựa và chất nhuộm trong mực in hệ nước. |
- Sử dụng trong keo dán latex. |
- Chất ổn định và hoạt động cho thuốc trừ cỏ nông nghiệp. |