CTHH | C16H22O4 |
Tên khác | Dibutyl phthalate ,Benzenedicarboxylic acid dibutyl ester, Di-n-Butyl Phthalate |
Số CAS | [84-74-2] |
Khối lượng phân tử | 278.35 g/mol |
Tỷ trọng | 1.044 - 1.048 g/ml, lỏng |
Nhiệt độ sôi | 340 0C |
Nhiệt độ nóng chảy | -35 0C |
Hàm lượng nước | Max. 0.1% |
Hàm lượng ester | Min. 99.5% |
Chỉ số acid (mg KOH/g) | Max 0.1 |
Độ nhớt 20 0C (mPa.s) | 19 – 22 |
Độ màu (APHA) | Max. 25 |
Chỉ số khúc xạ | 1.491 – 1.494 |
ỨNG DỤNG | |
- Chất hoá dẻo cho nhựa PVC. Tạo ra các tính chất có lợi cho quá trình gia công và sử dụng. - Chất hoá dẻo và chất phân tán cho các loại sơn phủ cellulose, cellulose acetate butyrate. - Một lượng nhỏ của DBP được sử dụng trong chất kết dính, hàn, chất chống thấm, sơn để cải thiện được khả năng gia công. - Sử dụng làm dung môi trong lacquer, thuốc trừ sâu và làm chất mang màu. - DBP được sử dụng như là chất bôi trơn trong ngành dệt |