STT | Ngành hàng | Nhóm sản phẩm | Sản phẩm | Phẩm cấp/Công dụng |
1 | Động cơ | MCO (4T) | FC9270, FC7050, FC7040, … | Xe 4 thì cấp SP,SN,SL,SG… |
2 | MCO (2T) | LZ 601 | Xe 2 thì |
3 | PCMO | PV1410 | Xe hơi GF-5,GF-6, SN, SN PLUS… |
4 | HDDEO | CV1103, CV2301, CV16008 | Xe tải CK-4, CI-4, CH-4, CF-4, |
5 | Booster | FC6200, FC6204 | Nâng cấp |
6 | Viscosity modifier | LZ 7077, LZ 7077E | Điều chỉnh độ nhớt |
7 | PPD | LZ 6662 | Điều chỉnh điểm đông |
8 | TBN | LZ 6446 | Kiềm tổng |
9 | Anti oxidation | LZ 5150C | Chống oxy hóa |
10 | Antifoam | LZ 888, LZ 889D | Silicon, non-silicon chống tạo bọt |
11 | Automatic Transmission Fluild | LZ AT 3112 | Truyền động |
12 | Automotive Gear Oil | LZ 1038U | Dầu cầu |
13 | Gia công kim loại | MWF package | MC 9444, LZ 5481 | Cắt gọt pha nước, bán tổng hợp |
14 | Biocide | Contram ST-1A | Kháng khuẩn và nấm mốc |
15 | Emusifier | LZ 5629 | Tạo nhũ |
16 | Polymeric ester | GY-25 | Ester |
17 | EP | LZ5340MW, LZ5340MG | Chịu cực áp |
18 | Rust prevent oil | LZ 2100, LZ 2028S | Chống rỉ |
19 | Công nghiệp | Premium antiwear hydraulic | LZ 5703 | Thủy lực cao cấp |
20 | VII, PPD | LZ 7775 | Điều chỉnh điểm đông |
21 | R&O hydraulic and turbine oils | LZ 5158 | Thủy lực và Tuabin chống oxy hóa |
22 | EP/Antiwear Turbine Oil | LZ 5800 | Tua bin chịu cực áp và chống mài mòn |
23 | Ashless R&O turbine | RO94HA | Tuabin không tro, chống oxy hóa |
24 | Grease | LZ 5235 | Phụ gia mỡ bò |
25 | Quenching & heat transfer | LZ 5941S | Tôi và truyền nhiệt |
26 | Final Drive and Axle Oils | LZ 9660 | Trợ lái và cầu xe công trường |
27 | Marine diesel (drilling oil) | LZ 9260A | Hàng hải (khoan) |