Nhà cung cấp: YIRUI ENTERPRISE COMPANY
Người liên hệ: Ms. Linh Ngo
Chức vụ: Sales and Marketing Manager
Địa chỉ: 1 Floor, No. 327, Lane732, Section 3, Da'an Road
Quốc gia: Taiwan
Điện thoại: +886 966 383 207 - Mobi: +886966383207

SODIUM NITRATE Taiwan - NaNO3 99% Min

Giá: FOB USD400 - 430 per MT


NATRI NITRATE Đài Loan - NaNO3 99% Min
Dành cho ngành công nghiệp thủy tinhNhiệt độ nóng chảy của chúng là 310-336°C và chúng bị phân hủy khi đun nóng đến 400°C. Chúng tương tác với SiO2 ở nhiệt độ thấp hơn, do đó đẩy nhanh quá trình nóng chảy của thủy tinh.Trong quá trình sản xuất thủy tinh, một số bọt khí sẽ xuất hiện. Chất làm trong được sử dụng để làm giảm các bọt khí này. Các chất làm trong thường được sử dụng là muối nitrat, cụ thể là natri nitrat.Natri nitrat là chất khử màu chủ yếu được sử dụng để loại bỏ các màu không mong muốn do tạp chất trong nguyên liệu thô mang lại cho thủy tinh và làm cho thủy tinh trông không màu và trong suốt.
Là một loại phân bónNatri nitơ được sử dụng làm phân bón hóa học để tăng hàm lượng nitơ trong đất, giúp kích thích sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng. Do đó, điều này thúc đẩy sự đầy đặn của rễ, lá và thân cây. Hợp chất này có thể được sử dụng với các loại phân bón khác, như phốt pho và kali.Phân bón natri nitrat có thể bón trực tiếp vào đất hoặc pha với nước rồi phun lên đất. Nếu đất không có nitơ, cây trồng có thể bị còi cọc, làm giảm năng suất cây trồng. Do đó, thành phần này giúp tăng năng suất cây trồng và có thể giúp kiểm soát cỏ dại.
Là một phụ gia thực phẩmLà một phụ gia thực phẩm, natri nitrat được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm chế biến, chất tăng hương vị và chất cố định màu. Nó được sử dụng để bảo quản thịt, đặc biệt là những loại có màu đỏ, chẳng hạn như thịt nguội, xúc xích, thịt xông khói và một số loại pho mát. Nó tăng thêm hương vị cho nhiều loại thực phẩm như gia cầm, cá và thịt. Ngoài ra, natri nitrat có thể giữ màu của các loại thịt đã qua xử lý như thịt hun khói và thịt bò muối.Mặc dù Nitrat và nitrit được sử dụng trong quá trình bảo quản, một phạm trù rộng về các kỹ thuật bảo quản thực phẩm, chủ yếu là thịt và cá, bao gồm việc sử dụng muối, đường và/hoặc khử nước để làm cho thực phẩm không hấp dẫn đối với vi khuẩn gây hư hỏng, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là natri nitrat (NaNO3) không giống với natri nitrit (NaNO2), một chất phụ gia và chất bảo quản thực phẩm nổi tiếng. Natri nitrat được liệt kê theo số E E251 hoặc số INS 251 và được chấp nhận sử dụng tại EU, Hoa Kỳ và Úc.
Lớp phủ thépNatri nitrat hoạt động như chất ức chế ăn mòn trong quá trình phủ thép, tạo ra lớp magnetit bề mặt. Đây là lớp phủ bảo vệ tốt hơn giúp bảo vệ thép khỏi rỉ sét và các loại ăn mòn khác. Hợp chất này cũng đóng vai trò như chất bôi trơn giúp giảm ma sát và mài mòn giữa hai bề mặt. Nó cũng có thể giúp giảm nguy cơ thép dễ vỡ do hydro.
Thu hồi năng lượng nhiệtNatri nitrat có nhiệt nóng chảy cao khoảng 178 J/g; do đó, nó có thể được sử dụng làm thành phần để thu hồi nhiệt. Các ví dụ điển hình về ứng dụng của hợp chất được sử dụng để thu hồi nhiệt bao gồm máng parabol tạo hơi nước và công nghệ năng lượng nhiệt mặt trời.
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG
Vui lòng nhập đầy đủ thông tin của bạn để gửi email
Họ tên*
Email*
Công ty
Địa chỉ*
Quốc gia*
Điện thoại*
Nội dung*
SẢN PHẨM LIÊN QUAN SẢN PHẨM LIÊN QUAN
DANH MỤC