| Model | LGC – 6201G | LGC – 6301G |
| Kích thước trong: WxDxH: mm | 600x600x1200 | 1200x600x1200 |
| Kích thước ngoài: WxDxH: mm | 820x940x1965 | 1425x940x1980 |
| Dải điều chỉnh CO2 | 0 – 20% | |
| Cảm biến CO2 | Cảm biến số NDIR | |
| Dung tích (Lít) | 432 L | 964 L |
| Bộ điều khiển | Chương trình điều khiển với bộ vi xử lý PID | |
| Hiển thị | Màn LCD đen trắng nhiệt độ thực va nhiệt độ cài đặt (PV&SV) | |
| Nhiệt độ | ||
| Dải nhiệt độ | 10 oC - 60oC | |
| Độ chính xác | ±0.10C | |
| Độ đồng đều | ±0.5 0C đến 10C tại 200C | |
| Độ ẩm | ||
| Độ ẩm cho sinh trưởng | Có thể điều khiển : 30% - 98% RH | |
| Độ chính xác | ± 1%, | |
| Độ đồng đều | 2–3% ở 60% RH | |
| Cảm biến độ ẩm | Sensor điện | |
| Thay đổi độ ẩm | bay hơi bằng quạt và gia nhiệt | |
| Ánh sáng | ||
| Phạm vi điều chỉnh | 0 – 23.000 Lux | 0 – 23.000 Lux |
| Đèn | FL 40Wx15 EA | FL 40Wx20 EA |
| Các mặt gắn đèn | 3 mặt của tủ với các ống chống nước bảo vệ đèn | 3 mặt của tủ và trần |
| Cảm biến | Sensor ánh sáng quang học với cáp mềm | |
| Vật liệu bên trong tủ | Làm bằng thép không rỉ 304 | |
| Vật liệu bên ngoài tủ | Thép sơn tĩnh điện | |
| Cửa tủ | Cửa trong bằng kính an toàn với đệm Silicon tạo độ khít cách nhiệt cho tủ, Của ngoài bằng thép sơn phủ. | |
| Giá để mẫu | Max 3 chiếc | Max 6 chiếc |
| Công suất làm lạnh | ½ HP | 1 HP |
| An toàn | Bảo vệ quá nhiệt, cắt nguồn, bảo vệ tự ngắt | |
| Điện áp | 220V , 50Hz |