Model Handylab pH11/BlueLine23pH Model Handylab pH11/BlueLine 24pH Model Handylab pH11/BlueLine 14pH Model Handylab pH 12/BlueLine 24pH Model Handylab pH12/BlueLine 14pH Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH; Độ phân giải: 0.001; Độ chính xác: ± 0.005/±0.01 - Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV; Độ phân giải: 0.1 mV; Độ chính xác: ± 0.3/± 1 - Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 105.00C; Độ phân giải: 0.1 K; Độ chính xác: ± 0.1 K - Khoảng nhiệt độ điều chỉnh bằng tay: -20 … + 1300C. - Chức năng tự động bù trừ nhiệt độ ATC - Có chức năng điều khiển chống trôi Autoread - Hiệu chuẩn: tự động 2 hoặc 3 điểm. - Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH - Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD 60mm x 45 mm, hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác. - Kết nối điện cực: DIN 19 262. Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529. - Điện: 4 pin 1.5V, hoạt động 5000 giờ, tự động tắc sau 1 giờ nếu không hoạt động - Kích thước máy: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm - Khối lượng: 300 gam Cung cấp bao gồm: + Máy đo pH/mV/nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số model Handylab pH11 + Điện cực đo pH/mV model BlueLine 23pH + 2 lọ dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01 mỗi lọ 50 ml + 1 lọ dung dịch KCL 3 mol 50 ml + 1 cốc đo,1 giá đỡ điện cực, 04 pin x 1.5V và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh – Đức – Pháp – Tây Ban Nha – Việt Nam) + Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate), Giấy chứng nhận xuất xứ CO (Do phòng thương mại cấp) và Giấy chứng nhận chất lượng CQ do hãng sản xuất cấp (Bản sao) + Tất cả được đựng trong va ly nhựa cứng chuyên dùng + MÁY ĐO pH/mV/NHIỆT ĐỘ ĐỂ BÀN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model Lab 850 Model Lab 860 Model Lab 870 Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH. Độ phân giải: 0.001. Độ chính xác (± 1 digit): ±0.005 - Khoảng đo: -999.9… +999.9 mV; -1999 … +1999 mV. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (± 1 digit): ± 0.3 mV - Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 120.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ± 0.10C - Chuyển đổi hiển thị nhiệt độ giữa 0C và 0F. Phím bấm màng - Tự động bù trừ nhiệt độ (Khi máy không có kết nối điện cực nhiệt độ, máy tự động chuyển sang bù nhiệt bằng tay) - Hiệu chuẩn pH tự động 1, 2 hoặc 3 điểm, lưu giá trị hiệu chuẩn và có thể gọi xem lại. Hiệu chuẩn được với tất cả các loại dung dịch chuẩn bao gồm: DIN / NIST/ Technical và các loại khác. - Hiển thị kết quả bằng màn hình LCD lớn, đa chức năng, hiển thị đồng thời kết quả pH, nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác. - Kết nối điện cực nhiệt độ: tương thích với loại điện cực Pt1000 / NTC 30 kOhm. Có đồng hồ thật được gắn trong máy - Kết nối điện cực pH: DIN 19 262. Có chức năng kiểm soát độ ổn định - Thời gian cho lần hiệu chỉnh kế tiếp có thể cài đặt từ 1 - 999 ngày - Hiển thị biểu tượng “CalClock”: giá trị ước lượng điện cực và thời gian hiệu chuẩn điện cực. Cảnh báo bằng chuông và đèn - Môi trường hoạt động: nhiệt độ: 00C … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH. Nhiệt độ bảo quản máy: -25 0C … + 65 0C - Điện: AC Adaptor 230V hoặc 4 pin x 1.5V Cung cấp bao gồm: + Máy đo pH/mV/nhiệt độ để bàn điện tử hiện số modelLab 850 + Điện cực đo pH/mV/nhiệt độ model BlueLine 14pH (Điện cực thủy tinh) với 01 chai KCL 3mol 20 ml + Dung dịch chuẩn DIN pH4.01, pH 6.87 mỗi loại 3 ống, mỗi ống 20 ml đã được tiệt trùng + 1 cốc đo, 1 giá đỡ điện cực điều chỉnh 3 chiều, 4 pin x 1.5V, AC Adaptor 230V với 3 jack cắm phụ, tấm che bụi, và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh – Đức – Pháp – Tây Ban Nha – Việt Nam) + Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate), Giấy chứng nhận xuất xứ CO (Do phòng thương mại cấp) và Giấy chứng nhận chất lượng CQ do hãng sản xuất cấp (Bản sao) + MÁY ĐO pH/mV/NHIỆT ĐỘ ĐỂ BÀN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ BỘ NHỚ 1500 KẾT QUẢ VÀ NHẬN BIẾT ĐIỆN CỰC
Model ProLab 1000 Model ProLab 2000 Model ProLab 3000 Model ProLab 4000 Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000pH. Độchính xác (±1 digit): 0.003 pH - Khoảng đo mV: -999.9 mV … +999.9 mV; -1999.9 mV … +1999.9 mV. Độ chính xác (±1 digit): 0.2 mV - Khoảng đo nhiệt độ: -100C … +1200C. Độ chính xác (±1 digit): 0.1 - Giao diện: RS 232,hai chiều; USB, Dead stop, Diagnostic plug - Chưc năng nhận biết điện cực, số serial điện cực cùng với giá trị ước lượng điện cực; giá trị hiệu chuẩn điện cực hiện tại và thời gian hiệu chuẩn lần kế tiếp được lưu trữ trong bộ thu phát tính hiệu. Tự động nhận biết ngưới sử dụng (ID) bằng tín hiệu không dây (Công nghệ nhận và phát tín hiệu) - Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn tự động 1-, 2-, 3-, 4-, 5- điểm tự động với dung dịch NIST/DN và Technical buffer; Có thể gọi ra kết quả các lần hiệu chuẩn trước (Lên đến 10 kết quả hiệu chuẩn trước) - Chức năng CalClock. Có gắn đồng hồ thật real-time clock - Vỏ bọc bên ngoài đúc bằng kim loại, phần hiển thị kết quả bằng kính - Phím bấm màng nhựa. Màn hình hiển thị LED graphic, 120 x 90mm - Có chức năng kiểm soát độ ổn định - Bộ nhớ lưu 1500 kết qua tự động hoặc cài đặt từ 5 giây … 60 phút hoặc lưu bằng tay - Chức năng GLP và bộ nhớ với thời gian được xếp theo thứ bậc với - Đáp ứng tiêu chuẩn CE, cETLus, IP 54, EN60529:1991 - Điện: AC Adapter 230V/50Hz Cung cấp bao gồm: + Máy đo pH/mV/Nhiệt độ để bàn điện tử hiện số với chức năng GLP và bộ nhớ 1500 kết quả model Prolab 1000 + Điện cực đo pH/mV/Nhiệt độ model A161 1M-DIN-ID (Điện cực thủy tinh) + Dung dịch chuẩn DIN pH4.01, pH 6.87 mỗi loại 3 ống, mỗi ống 20 ml đã được tiệt trùng + 1 cốc đo, 1 giá đỡ điện cực điều chỉnh 3 chiều, AC Adaptor 230V với 3 jack cắm phụ, tấm che bụi, dây nối máy tính, VCD drive USB và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh – Đức – Pháp – Tây Ban Nha – Việt Nam) + + Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate), Giấy chứng nhận xuất xứ CO (Do phòng thương mại cấp) và Giấy chứng nhận chất lượng CQ do hãng sản xuất cấp (Bản sao) + MÁY ĐO ĐỘ DẪN/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY
Model Handylab LF 11/LF413T Model Handylab LF 11/LF 513T Model Handylab LF 11/LF 613T Model Handylab LF 12/LF 413T Model Handylab LF 12/LF613T Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo độ dẫn: 0.0 mS/cm … 500 mS/cm với 5 khoảng đo hoặc chuyển thang đo tự động: 0.0 mS/cm … 19.99 mS/cm (K=0.1 cm-1 ); 0.000 mS/cm … 1.999 mS/cm (K=0.01 cm-1). Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo - Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Độ chính xác: ± 0.2 - Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ chính xác: ± 2% - Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 0C … +105.0 0C. Độ chính xác: ±0.1 K - Hằng số điện cực: Có thể điều chỉnh: 0.01; 0.090 … 1.110; 0.250 … 2.500. Giá trị hiệu chuẩn: 0.450 … 0.500; 0.800 … 1.200 - Nhiệt độ tham chiếu: Tref 200C hoặcTref 250C - Tự động bù trừ nhiệt độ. Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH. Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD 60mm x 45 mm, hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác. - Kết nối điện cực cho loại đầu dò 2 hoặc 4 cực: socket 8 cực - Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529. - Kích thước máy: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm. Trọng lượng: 300 gam - Điện: 4 pin 1.5V, thời gian hoạt động 500 … 2500 giờ, tự động tắc sau 1 giờ nếu không hoạt động. Cung cấp bao gồm: + Máy đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model Handylab LF 11 + 1 điện cực đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model LF 413T loại 4 cực với khoảng đo độ dẫn 0 mS/cm… 2000 mS/cm + 1 lọ dung dịch chuẩn KCL 0.01 mol/l 50 ml, 1 cốc đo, 1 giá đỡ điện cực, 4 pin x 1.5V và hướng dẫn sử dụng + Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate), Giấy chứng nhận xuất xứ CO (Do phòng thương mại cấp) và Giấy chứng nhận chất lượng CQ do hãng sản xuất cấp (Bản sao) + Tất cả được đựng trong 1 va ly nhựa cứng chuyên dùng + MÁY ĐO ĐỘ DẪN/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ ĐỂ BÀN VỚI CHỨC NĂNG GLP VÀ BỘ NHỚ LƯU 800 KẾT QUẢ ĐO
Model LAB 960 Model LAB 970 Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo độ dẫn: 0.000 mS/cm … 500 mS/cm. Độ chính xác (±1 chữ số): ±0.5% - Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (±1): ±1 - Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (±1): ±0.1/0.2 - Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 120.00C. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (±1): ±0.1 Có thể chuyền đổi từ 0C sang 0F. Tự động chuyển sang điều chỉnh nhiệt độ bằng tay nếy không kết nối điện cực nhiệt độ. - Hiệu chuẩn: Hằng số điện cực được hiệu chuẩn (0.450 … 0.500 cm-1; 0.585 … 0.715 cm-1; 0.800 … 1.200 cm-1); hiệu chuẩn với dung dịch 0.01 mol/l KCL. Có thể điều chỉnh(0.250 … 2.500 cm-1; 0.090 … 0.110 cm-1). Hằng số cố định 0.010 cm-1 - Giao diện: giao diện RS 232-C hai chiều và USB - Đồng hồ thời gian thực được tích hợp bên trong (ngày/giờ) - Phím điều khiển dạng màng. Hiển thị kết quả bằng màn hình LCD lớn, đa chức năng, hiển thị đồng thời kết quả đo cùng một số biểu tượng khác. - Có chức năng kiểm soát độ ổn định. Bộ nhớ lưu 800 kết quả đo - Có chức năng GLP, thời gian cho lần hiệu chỉnh kế tiếp được cài đặt từ 1 - 999 ngày. Hiển thị biểu tượng “CalClock”: giá trị ước lượng điện cực và thời gian hiệu chuẩn điện cực. Cảnh báo bằng chuông và đèn - Môi trường hoạt động: nhiệt độ: 00C … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH. Nhiệt độ bảo quản máy: -25 0C … + 65 0C - Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1, IEC 529 - Điện: AC Adaptor 230V hoặc 4 pin x 1.5V Cung cấp bao gồm: + Máy đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model LAB 960 + 1 điện cực đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model LF 413T + 6 ống dung dịch chuẩn KCL 0.01 mol/l (1.41 mS/cm) + 1 giá đỡ điện cực điều chỉnh 3 chiều, 4 pin x 1.5V, AC Adaptor 230V, tấm che bụi, dây nối máy tính, VCD dirve USB và hướng dẫn sử dụng + Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate), Giấy chứng nhận xuất xứ CO (Do phòng thương mại cấp) và Giấy chứng nhận chất lượng CQ do hãng sản xuất cấp (Bản sao) + MÁY ĐO OXY HOÀ TAN/NHIỆT ĐỘ CẦM TAYCÓ CHỨC NĂNG GLP VÀ BỘ NHỚ LƯU 800 KẾT QUẢ ĐO
Model Handylab OX 12 Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo nồng độ oxy: 0.00 … 19.99 mg/l / 0 … 90.0 mg/l. Độ phân giải: 0.01 mg/l - Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo - Khoảng đo oxy bảo hòa: 0.0 … 199.9% / 0 … 600%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo - Khoảng đo áp suất riêng: 0.0 … 199.9 mbar / 0 … 1250 mbar - Khoảng đo nhiệt độ: 0 … +50.00C. Độ phân giải: 0.1K. Độ chính xác: ±0.1K - Tự động bù nhiệt độ từ 0… 400C. Tự động bù trừ áp suất không khí 500 … 1100 hPa - Bù trừ độ mặn được cài đặt qua bàn phím: 0.0 … 70.0 - Có chức năng điều khiển chống trôi. - Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH - Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD, kích thước màn hình 60 x 45 mm, hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác. - Kết nối điện cực cho đầu dò oxy: socket 8 cực. Kết nối giao diện: socket 4 cực - Giao diện RS232 nối máy vi tính hoặc máy in - Đồng hồ thời gian thực được tích hợp bên trong (ngày/giờ). Bộ nhớ lưu 800 kết quả đo (giá trị đo, nhiệt độ, ngày/giờ, số id,..), lưu tay hoặc lưu tự động (7 khoảng thời gian lưu tự động từ 5 giây … 60 phút) - Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529. - Kích thước: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm. Trọng lượng: 300 gam - Điện: 4 pin 1.5V hoạt động 2000 giờ, tự động tắc sau 01 giờ nếu không hoạt động Cung cấp bao gồm: + Máy đo Oxy/Nhiệt độ model Handylab OX 12 + 1 điện cực đo Oxy/Nhiệt độ model 9009/6. dây 1.5m + 1 lọ dung dịch châm điện cực 50 ml, 1 lọ dung dịch rửa điện cực 50 ml + 3 màn điện cực thay thế, 2 tấm lau điện cực, + 4 pin 1.5V, 1 giá đỡ điện cực, 1 ống hiệu chuẩn + bảo quản điện cực và hướng dẩn sử dụng + Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate), Giấy chứng nhận xuất xứ CO (Do phòng thương mại cấp) và Giấy chứng nhận chất lượng CQ do hãng sản xuất cấp (Bản sao) + Tất cả được đựng trong 1 va ly nhựa cứng chuyên dùng + MÁY ĐO 4 CHỈ TIÊU NƯỚC pH/mV/ ĐỘ DẪN/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY CÓ CHỨC NĂNG GLP, BỘ NHỚ LƯU 500 KẾT QUẢ ĐO VÀ DÂY ĐIỆN CỰC DÀI 3 MÉT
ModeL Handylab pH/LF 12 Model Handylab multi 12 Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.00 … +19.99 pH. Độ chính xác: ± 0.01 pH - Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV. Độ chính xác: ± 1 mV - Khoảng đo độ dẫn: 1 mS/cm … 500 mS/cm. Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo - Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70. Độ chính xác: ± 0.2 - Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … +105.00C. Độ phân giải: 0.1K. Độ chính xác: ±0.1K. Cài đặt nhiệt độ bằng tay: -20 …+1300C - Tự động bù trừ nhiệt độ, có chức năng điều khiển chống trôi, hiệu chuẩn pH và độ dẫn điện tự động. Hiển thị tình trạng điện cực - Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD, kích thước màn hình 60 x 45 mm, hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác. Cổng nối điện cực: Cổng DIN cho điện cực pH / Redox và cổng socket 8 cực điện cực đo độ dẫn. Kết nối giao diện: socket 4 cực - Giao diện RS232 nối máy vi tính hoặc máy in - Đồng hồ thời gian thực được tích hợp bên trong (Giờ/ngày/tháng/năm). Bộ nhớ lưu 500 kết quả đo (giá trị đo, nhiệt độ, ngày/giờ, số ID,..), lưu tay hoặc lưu tự động (7 khoảng thời gian lưu tự động từ 5 giây … 60 phút). Cài đặt thời gian hiệu chuẩn từ 1 … 999 ngày - Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529. Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH - Kích thước: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm. Trọng lượng: 300 gam - Điện: 4 pin 1.5V hoạt động 2500 giờ, tự động tắc sau 1 giờ nếu không hoạt động Cung cấp bao gồm: + Máy đo pH/mV/Độ dẫn/Độ mặn/Nhiệt độ model handylab pH/LF12 + 1 điện cực đo pH/mV/Nhiệt độ model Blueline 24-3 pH dây điện cực dài 3m + 1 điện cực đo độ dẫn/độ mặn model LF 413-3T dây điện cực dài 3 mét + Dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01 mỗi lọ 50ml + Dung dịch chuẩn độ dẫn KCL 0.01 mol/l 50 ml + 1 cốc đo, 1 giá đỡ điện cực, 4 pin x 1.5V và hướng dẩn sử dụng + Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate), Giấy chứng nhận xuất xứ CO (Do phòng thương mại cấp) và Giấy chứng nhận chất lượng CQ do hãng sản xuất cấp (Bản sao) + Tất cả được đựng trong 1 va ly nhựa cứng chuyên dùng + BẾP GIA NHIỆT BẰNG HỒNG NGOẠI NHIỆT ĐỘ CAO BỀ MẶT BẰNG CERAN GLASS CERAMIC
Model SLK 1 Model SLK 2 Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng nhiệt độ max.: 6000C - Thời gian nung sôi 1 lít nước: 10 phút - Đường kính vùng gia nhiệt: f 165 mm - Vật liệu bề mặt vùng gia nhiệt: Ceran glass ceramic. Điều khiển bằng cảm ứng - Kích thước vùng gia nhiệt: 280 x 280 mm - Công suất gia nhiệt: 1.2 kW - Kích thước bếp: dài 395 x rộng 295 x cao 110 mm - Trọng lượng: 3.6 kg. Tải trọng max.: 25 kg - Môi trường hoạt động: 10 – 400C, độ ẩm: 85% - Điện: 230V, 50/60Hz + MÁY KHUẤY TỪ CÓ GIA NHIỆT HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ VÀ TỐC ĐỘ KHUẤY
Model SLR Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Vật liệu bề mặt: Ceran glass ceramic. Công suất: 0.9 kW - Đường kính vùng gia nhiệt: Æ155 mm - Nhiệt độ tốc đa: khoảng 5500C - Loại điện cực nhiệt độ kết nối: Pt 1000 - Độ chính xác với sensor Pt 1000: 10C - Kiểm soát nhiệt độ chính xác với sensor Pt 1000: ± 2 đến 50C - Kích thước vùng gia nhiệt: 235 x 235 mm. Cài đặt nhiệt độ. Hiển thị nhiệt độ thật (khi có sensor Pt 1000) - Tốc độ khuấy: 100 – 1100 vòng/phút - Độ chính xác: 10 vòng/phút - Thể tích nước khuấy tối đa: 20 lít - Cài đặt tốc độ khuấy. Hiển thị tốc độ khuấy thật trên màn hình LCD - Kích thước: dài 370 x rộng 240 x cao 85 mm - Trọng lượng: khoảng 3.8 kg. Môi trường hoạt động: nhiệt độ 10 – 400C, độ ẩm 85% - Điện: 230V, 50/60Hz + MÁY QUANG PHỔ
Model PRIM Light Model PRIM Advanced Model UVILINE 9100 Model UVILINE 9400 Model UviLight XS2 Model UviLight XT Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – SECOMAM - Đức + Pháp - Khoảng sóng: 330 ~ 990 nm - Băng thông: 10 nm - Độ chính xác bước sóng: ± 1.5% - Khoảng đo quang: -0.3 … 2.5 Abs, 0 … 200%T - Độ chính xác phép đo quang: ± 2% - Độ lệch quang: <0.003 A/h @ 500 nm - Stray light: 0.5%T @ 340 & 400 nm - Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD 2 dòng 16 ký tự - Tự động zero - Nguồn đèn: Halogen - Đầu dò: Silicon diode - Giao diện RS 232C kết nối máy tính hoặc máy in - Giá đỡ cuvette: 1 chổ 10 mm - Kích thước: Cao 180 x rộng 280 x sâu 220 mm - Trọng lượng: 2.5 kg - Điện: 115/230V … 50/60Hz - Máy có thể lưu 50 phương pháp, những ứng dụng được lưu trữ có thể gọi ra bất kỳ lúc nào mà không cần lập trình lại. Trước khi chạy một phương pháp có thể kiểm tra các thông số đã lưu với chỉ một nút bấm - Màn hình hiển thị lớn, 2 dòng 16 ký tự với độ tương phản cao cho độ đọc tốt nhất - Để đảm bảo kết quả lập lại và chính xác, mỗi khi khởi động, máy tự hiệu chuẩn với bộ lọc didymium bên trong. Nếu máy được kết nối với máy in, một bản báo cáo chi tiết về tự hiệu chuẩn sẽ in ra cho người sử dụng - Lựa chọn bước sóng tự động từ 330 đến 900 nm, bước tăng 1 nm với giá trị hấp thụ và % độ truyền qua - Đo nồng độ của mẫu không biết bằng cách sử dụng 1 hệ số của nồng độ biết trước - Ứng dụng rộng rãi trong giáo dục, phòng thí nghiệm, công nghiệp, môi trường … Cung cấp bao gồm: + Máy quang phổ khả kiến model PRIM Light + 100 cuvette nhựa và hướng dẫn sử dụng + MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ TỰ ĐỘNG
Model TITROLINE EASY Model TitroLine KF Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Máy TitroLine easy được thiết kế gọn nhẹ và chắc chắn, có độ linh hoạt cao. * Các phương pháp chuẩn độ và chương trình ứng dụng: - Máy TitroLine easy xác định thành phần các chất một cách chính xác và nhanh chóng, đáp ứng được nhu cầu trong các lĩnh vực công nghiệp thực phẩm, hoá chất, chất dẽo, ngành dược phẩm, môi trường, - Các ứng dụng có thể thực hiện trên máy TitroLine easy, bao gồm: + Xác định nitrogen (đạm) theo phương pháp Kjeldahl. + Xác định hàm lượng muối trong thực phẩm (bơ, nước sốt, ..) + Xác định tổng acid trong rượu và trong nước giải khác. + Xác định độ acid trong thực phẩm (bánh mì, bột, ..) + Xác định chloride trong nước uống + Chuẩn độ I ốt + Chuẩn độ dung dịch acid và dung dịch kiềm + Chuẩn độ oxy hóa khử. * Đặc tính kỹ thuật của máy: - Điều khiển chỉ với 6 phím bấm, được thiết kế theo dạng phím chức năng rất dễ thao tác sử dụng. - Màn hình ma trận điểm LCD, kích thước lớn 69 x 39mm (64x128 pixel), hiển thị các thông số đo, Có đèn chiếu sáng nền. Điều chỉnh được độ tương phản. - 10 phương pháp chuẩn độ các ứng dụng khác nhau có thể được cài đặt và gọi ra sử dụng một cách dể dàng. - Thao tác: chỉ cần chọn qui trình chuẩn độ với điểm kết thúc, điểm kết thúc có thể được cài đặt lại hoặc chuẩn độ bằng tay. - Quá trình chuẩn độ sẽ được tiến hành ngay sau khi nhấn phím “start”. - Hiển thị thể tích từ 00.00 ~ 999.9 ml với độ phân giải 0.01 ml - Độ chính xác định lượng: sai số hệ thống 0.1%, sai số ngẫu nhiên 0.05% - Burrette định lượng: 20 ml, có ống bảo vệ tia UV. - Hiệu chuẩn tự động 2 điểm, với 8 loại dung dịch đệm được lưu trong máy. - Cổng kết nối: + Cổng vào pH/mV với kết nối chuẩn DIN 19 262 / BNC Khoảng đo độ pH/mV: 0.00 ~ 14.00 pH / -1400 … +1400 mV + Cổng vào điện cực đo nhiệt độ Pt 1000 (2mm và 4 mm) (mua thêm) Khoảng đo nhiệt độ: - 30 ~ + 1150C + Cổng RS 232C kết nối với máy tính hoặc máy in + Cổng kết nối khi điều khiển bằng chuột - Kích thước: dài 205 x cao 310 x sâu 135mm. - Nguồn điện: 230V, 50/60 Hz, 24 VA. Trọng lượng: 2,4 kg Cung cấp bao gồm: + Máy chuẩn độ tự động model TitroLine easy (Code 1062549) + Đũa khuấy model TZ 1847 (Code 285215175) + Điện cực chuẩn độ model N61 và cable nối L1A (Code 285122456) + Giá đỡ model SA TZ1510 (Code 1018191) + Bộ bình chuẩn độ đa năng model TZ1759 với bình thủy tinh TZ 1178 và các phụ tùng chuẩn (Code 1061399) + Bộ chai đựng thuốc thử chuẩn độ model TZ2004 (285221047) + Hướng dẫn sử dụng
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG
Vui lòng nhập đầy đủ thông tin của bạn để gửi email