Hóa chất nông nghiệp dùng trong sản xuất phân bón và bón trực tiếp cho cây trồng. MAP MONOAMMONIUM PHOSPHATE
NH4H2PO4. Hạt tinh thể nhuyễn như đường cát, Techgrade, industrial grade. 99% nguyên chất. Hòa tan trong nước 99.9%.
Specifications for Monoammonium Phosphate industrial grade Appearance | White crystal |
Content | 99 % min |
Phosphorous as P2O5 | 61% min |
Nitrogen as N | 12% min |
Moisture | 0.2 max |
Water insoluble: | 0.1% max |
PH(1% solution) | 4.4-4.46 |
Đóng gói bao 8kg. Bao trắng chữ đen hoặc xanh.
Manufacture in China.
Các loại hóa chất phục vụ trong ngành nông nghiệp và công nghiệp khác: CUSO4 24.5%, 25%, MGSO4, MNSO4, GA3 Gibberellic Acid (Gibberellin), MKP Monopotassium Phosphate, DAP
Diammonium Phosphate, K2CO3 Potassium Carbonate UNID, Paclobutrazol 95%, Paclobutrazol 15%, Thiourea 99%.