ITEM | Standard Specifications |
APPEARANCE | White Crystal Powder |
Thiourea dioxide content | ≥99.00% |
Residual thiourea content | ≤0.10% |
Sulfate content | ≤0.17% |
Moisture content | ≤0.05% |
Iron content | ≤10ppm |
Các loại hóa chất phục vụ trong ngành nông nghiệp và công nghiệp khác: CUSO4 24.5%, 25%, MGSO4, MNSO4, GA3 Gibberellic Acid (Gibberellin), MKP Monopotassium Phosphate, DAP Diammonium Phosphate, K2CO3 Potassium Carbonate UNID, Paclobutrazol 95%, Paclobutrazol 15%, Thiourea 99%. |