Thông tin sản phẩm (Product information) | Thành phần chính (Component) | Khả năng chống dính (Continous mold releasability, release persormance) | Khả năng chống dơ, mốc sản phẩm và khuôn (Mold contaimation resistance) | Thực hiện phủ sơn ( Coating or painting processing) | Tỉ lệ pha với nước ( Dulite with water) | Ứng dụng (Application) | Ghi chú (Note) | |
DAIKIN - JAPAN | DAIFREE GW-201 | Fluorine & 5% Silicone | Rất tốt (Excellent) | Rất tốt (Excellent) | Rất tốt (Excellent) | Có thể pha với nước với tỉ lệ nhất định * | Cho các sản phẩm nhựa composite FRP như thùng chứa, bể bơi, các chi tiết máy, bàn ghế và nhiều vật liệu composite khác. | An toàn môi trường |
DAIFREE GW-251 | Fluorine | Rất tốt (Excellent) | Rất tốt (Excellent) | Cực kỳ tốt (Supperb) | An toàn cho thực phẩm và môi trường |