Người liên hệ: Ms. Lương Thị Bích Hà
Chức vụ: Nhân viên kinh doanh
Địa chỉ: 156 Nguyễn Cửu Đàm - P. Tân Sơn Nhì- Q. Tân Phú - TP.Hồ Chí Minh
Quốc gia: Vietnam
Điện thoại: 0989253860 - Mobi: 0989253860

THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH - PHÂN TÍCH XĂNG, DẦU DO, DẦU FO

Giá: Liên hệ

THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH -PHÂN TÍCH XĂNG, DẦU DO, DẦU FO, NHỚT, LPG

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAOVIỆT
Cung cấp các thiết bị phântích thí ngiệm cơ bản trong ngành hóa dầu. Chúng tôi là đại diện độc quyền chonhiều hãng sản xuất  như: Eralytics (áo), Mitsubishi Chemical (Nhật bản),Tamson (Hà Lan), Stanhope seta (Anh), Normalab ( Pháp), Kessler ( Mỹ ), ThermoScientific - Mỹ, Aquamicron  AX, AS, AXI, CXU ( Nhật Bản ),Thermoprobe - Mỹ, Phase Technologies - Canada, Falex - Mỹ...

Liên hệ :

Lương Thị

Bích Hà - 0989 253 860 - ha@saovietco.com


TIÊU CHUẨN
PHƯƠNG PHÁP - THIẾT BỊ
TEST METHODS

ASTM D56
Máy chớp cháy cốc kín Tag
Automatic Tag Closed Cup Flash Point Tester.

ASTM D3278, D3828, D4206
Máy chớp cháy cốc kín mẫu nhỏ
Rapid Flash Closed-Cup Tester

ASTM D92
Máy chớp cháy cốc hở
Flash Point and Fire Points by Open Cup Tester

ASTM D93
Máy chớp cháy cốc kín tự động Pensky-Martens
Flash Point by Automatic Pensky-Martens Closed Tester

ASTM D445, D446, D2171, D2532, ASTM D2983 ...
Bể đo độ nhớt (Cannon®-Fenske Routine – Ubbelohde – Opaque) nhiệt độ cao &thấp ( - 30oC)
Viscosity and Viscosity Change After Standing at
Low Temperature of Aircraft Turbine Lubricants
Viscosity of Asphalts By Vacuum Capillary Viscometer
Kinematic Viscosity of Transparent and Opaque Liquids

ASTM D5
ASTM D217
ASTM D937
Máy đo độ xuyên kim mỡ nhờn, nhựa đường …
Cone Penetration of Petroleum
Cone Penetration of Lubricating Grease
Penetration of Bituminous Materials

ASTM D1831
Độ ổn định mỡ nhờn
Roll Stability of Lubricating Grease

ASTM D611
Máy xác định điểm Aniline
Aniline Point and Mixed Aniline Point of Petroleum Products

ASTM D156 ASTM D1500, D1209
Máy so màu Saybolt, So màu ASTM, Hazen Color, APHA Color, Pt/Co
ASTM, Saybolt Color, Saybolt Wax, Hazen Color, APHA Color, Pt/Co Color ofPetroleum Products

ASTMD1989, D240
ASTM D4809, D5865
D1989; D5468, E711; ISO1928, DIN 51900 BS1016.
Máy đo nhiệt trị – nhiệt lượng tự động.
Heat of Combustion of Liquid Hydrocarbon Fuels by Bomb Calorimeter

ASTM D287 D1298, D6074 D6159, E100 API MPMS, IP 60; ISO 3675; DIN 51757
Bể đo tỉ trọng dầu xăng dầu.
Density, Relative Density (Specific Gravity), or API Gravity of Crude
Petroleum and Liquid Petroleum Products by Hydrometer Method

ASTM D1250, D4052, D5002; DIN 51757
Máy đo tỉ trọng xăng dầu tự động ASTM D4052
Automatic Density Meter ASTM D4052

ASTM D323, D1267
Áp suất hơi bão hòa Reid Vapor xăng – dầu – khí hóa lỏng LPG
Vapor Pressure of Liquefied Petroleum (LP) Gases (LP-Gas Method)
Vapor Pressure of Petroleum Products (Reid Method)

ASTM D4928 ASTM E203
Máy xác định hàm lượng nước Volumn / Coulometric Karl Fischer
Water in Oils/Gas/Powders by Coulometric / volumn Karl Fischer Titration

ASTM D86, D216, D233 D447, D850, D1078, E133, IP 123, ISO 3405, DIN 51751, FTM791-1001, 791-1015, ASTM D1160, ISO 6616.
Máy chưng cất xăng dầu và dung môi áp suất thường, tự động hay Manual
Distillation of Sovent, Petroleum Products
at Reduced Pressures

ASTM D2892
Xác định thành phần chưng cất dầu thô ở áp suất khí quyển.
Automatic Or Manually Crude Oil true boiling point distillation.

ASTM D5236
Xác định thành phần chưng cất cặn dầu thô ở điều kiện chân không.
Fully Automatic Crude Oil Distillation System vacuum pot still column.

ASTM D3606
Sắc kí khí xác định hàm lượng benzen và toluen trong xăng bằng phương pháp sắcký khí
Analysis of Benzene and Toluene in Gasoline According to ASTM D3606

ASTM D1160
Chưng cất phân đoạn áp suất thấp các sản phẩm dầu
Vacuum distillation apparatus for the distillation of petroleum products

ASTM D5580,D4815, D3606
Xắc kí khí xác định hàm lượng Analysis of Benzene, Toluene, Ethylbenzene,p/m-Xylene, o-Xylene, C9 and Heavier Aromatics, tổng Aromatics trong xăng theoASTM D5580
Analysis of Benzene, Toluene, Ethylbenzene, p/m-Xylene, o-Xylene, C9 andHeavier Aromatics, and Total Aromatics in Gasoline According to ASTM D5580

ASTM D5501
Xắc kí khí xác định hàm lượng alcohol trong nhiên liệu sinh học ASTM D5501
Determination of Ethanol Content of Denatured Fuel Ethanol.

ASTM D524, D6074 IP 14, ISO 4262, FTM 791-5002
Máy xác định hàm lượng cặn Ramsbottom Carbon
Ramsbottom Carbon Residue of Petroleum Products.

ASTM D473
( IP 53, ISO 3735, DIN 51789, FTM 791-3002)
Bộ xác định cặn theo phương pháp trích ly
Sediment in Crude Oils and Fuel Oils by Extraction Method

ASTM D91 ASTM D96 ASTM D893 ASTM D1796 ASTM D2273 ASTM D2709, IP 75, 145, 359API 2542, 2548, ISO 3734,
DIN 51793
Hàm lượng cặn và nước bằng ly tâm
Water and Sediment in Crude Oils and Fuel Oils (Centrifuge Method)

ASTM D4057
ASTM D270, D6074, D1265
Dụng cụ lấy mẫu dầu
Sample Thief (Bacon Bomb)

ASTM D525, D873, D5304, IP 40, 138
ISO 7536, DIN51799, 51780, FTM 791-3352 791-3354.
Bộ xác định độ oxy hóa của xăng – dầu Gasoline Aviation Fuels.
Oxidation Stability of Gasoline (Induction Period Method)
Oxidation Stability of Aviation Fuels (Potential Residue Method)

ASTM D381
IP 131, ISO 6246
DIN51784, FTM 791-3302
Máy xác định hàm lượng nhựa của xăng & nhiện phản lực
Existent Gum in Fuels by Jet Evaporation.

ASTM D130, D6074, D6158 FSPT. DT-28-65
IP 154, ISO 2160, DIN 51759, FTM 791-5325 ASTM D1838.
Máy xác định ăn mòn tấm đồng theo phương pháp Bomb hay test tube
Copper Corrosion From Petroleum Products by the Copper Strip
Copper Strip Corrosion by Liquefied Petroleum (LP) Gases

ASTM D2386
IP 16 ISO 3013, DIN 51421, FTM 791-1411.
Máy đo điểm đông của nhiên liệu hàng không.
Automated Freezing Point of Aviation Fuels.
Freezing Point of Aviation Fuels.

ASTM D97, D2500
IP 15, ISO 3016, DIN 51597, FTM 791-20
IP 219, ISO 3015, DIN 51597.

Máy đo điểm đông đặc & điểm sương tự động - manual, Điểm vẩn đục.
Pour Point of Petroleum Oils
Cloud Point of Petroleum Oils
Dew Point Apparatus

ASTM D2699
ASTM D2700
Máy đo Octan & Cetan cầm tay:
Portable Octane Analyzer for Unleaded Gasolines

ASTM D1657
Bộ đo tỉ trong khí LPG
Density or Relative Density of Light Hydrocarbons by Pressure Thermohydrometer

ASTM D1319 ( IP 156)
Xác định Hydro Carnbon thơm bằng phương pháp Huỳnh Quang:
Hydrocarbon Types in Liquid Petroleum Products by Fluorescent
Indicator Absorption

ASTM D2896, ASTM D66
Tổng Acid - Baser: TAN – TBN
TAN – TBN in lubricant.

ASTM D3230
Muối trong dầu thô
Salts in Crude Oil (Electronic Method)

ASTM D2386
Thiết bị đo điểm băng tự động trong xăng máy bay Jet A1
Freezing Point of Aviation Fuels

ASTM D189, D6074
ANS Z-11.25, IP13
ISO 6615, DIN 51551 FTM 791-5001
Bộ Xác Định Hàm Cặn Carbon Conradson.
Conradson Carbon Residue of Petroleum Products.

ASTM D3227, IP342
Hàm lương Mecaptane trong xăng – dầu hỏa – xăng máy bay
Thiol Mercaptan - Sulfur in Gasoline, Kerosine, Aviation Turbine, andDistillate Fuels (Potentiometric Method)

ASTM D1840
Hàm lượng NapThalene trong xăng máy bay bằng phương pháp máy quang phổ UV/Vis
Naphthalene Hydrocarbons in Aviation Turbine Fuels by UltravioletSpectrophotometry

ASTM D3831, D3237
Máy AAS – quang phổ hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng Fe, Mn, Pb trong xăng
Test Method for Manganese in Gasoline By Atomic Absorption Spectroscopy

ASTM D5600, D5185, D5708
Xác định kim loại nặng và P
Determination of Additive Elements, Wear Metals, and Contaminants in UsedLubricating Oils and Determination of Selected Elements in Base Oils byInductively Coupled Plasma Atomic Emission Spectrometry (ICP-AES)

ASTM D4294
Máy Quang Phổ Phát xạ Huỳnh Quang tia X, xác định hàm lượng lưu huỳnh ASTMD4294
Sulfur in Petroleum and Petroleum Products by Energy Dispersive X-rayFluorescence Spectrometry

ASTM D5453
Phân tích hàm lượng lưu huỳnh đầu dò huỳnh quang
Total Sulfur by UV Fluorescence




LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG
Vui lòng nhập đầy đủ thông tin của bạn để gửi email
Họ tên*
Email*
Công ty
Địa chỉ*
Quốc gia*
Điện thoại*
Nội dung*
SẢN PHẨM LIÊN QUAN SẢN PHẨM LIÊN QUAN
DANH MỤC