Địa chỉ: No.88, Songchang Road, Songbotang, Changping, Dongguan, Guangdong
Quốc gia: China
Điện thoại: +86796 81182799 - Mobi: +86 13751247496
Tủ thử nghiệm nhiệt độ và độ ẩm
Giá: Inquire
Giới thiệu của sản phẩm
Tủ thử nghiệm nhiệt độ và độ ẩm: Tủ thử nghiệm khí hậu/tủ thử nghiệm nhiệt độ và độ ẩm mô phỏng những điều kiện nhiệt độ và độ ẩm (nhiệt độ cao và thấp&giữ, tuần hoàn khí hậu, nhiệt độ và độ ẩm cao, thí nghiệm ngưng tụ với nhiệt độ thấp và độ ẩm vân vân), kiểm tra khả năng thích ứng và đặc tính của sản phẩm có thay đổi không.
Đạt tiêu chuẩn quốc tế(IEC, JIS, GB,MIL...). Thực hiện sự nhất trí với trình tự đo lường lượng tử (bao gồm qui trình, điều kiện, phương thức). Tránh khỏi tiêu chuẩn khác nhau và tham số thử nghiệm không chắc chắn.
Sáu ưu điểm của Tủ thử nghiệm nhiệt độ và độ ẩm Sanwood 1. Evaporator không bị băng khi trường kỳ dưới tình huống nhiệt độ và độ ẩm thấp. 2. Hệ thống refrigerant tiết kiệm năng lượng hơn 30%. 3. Khí hậu thử nghiệm mẫu có trọng tải cao. 4. Thưc hiện nhiệt độ cao đến 95℃ và độ ẩm đến 95%. 5. Khả năng điều khiển khí hậu siêu thấp đến 20℃ ,10%. 6. Ngôn ngữ lừa chọn nhiều:Tiếng Trung, Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Hàn, Tiếng Nhật, Tiếng Đức.
Sanwood Temperature and Humidity Test Chamber Model SMC-64-CC SMC-80-CC SMC-150-CC SMC-225-CC SMC-408-CC SMC-800-CC SMC-1000-CC SMC-1500-CC Test volume 64L 80L 150L 225L 408L 800L 1000L 1500L Temperature range (-)70℃~+180℃(A:0℃;B:-20℃;C:-40℃;D:-75℃) Humidity range 10~98%R.H Dew-point temperature (+)10~+95℃ Dew-point temperature range (+)4(-3℃)~+94℃ Humidity fluctuation ±1.0~±3.0%R.H Temperature change fluctuation±0.1℃~±0.5℃, uniformity±0.5℃~±2.0℃ Heating rate 3.0℃~5.0℃/min Cooling rate 1.0℃~2.0℃/min Highest thermal compensation 200W 400W 400W 400W 500W 500W 600W 600W Inner size W mm 400 400 500 500 800 1000 1000 1200 D mm 400 400 500 600 600 800 1000 1000 H mm 400 500 600 750 850 1000 1000 1250 Outer size W mm 680 700 800 800 1100 1300 1300 1500 D mm 900 1220 1320 1420 1420 1620 1820 2300 H mm 625 1450 1550 1700 1800 1980 1980 1600 Power supply 230V±10%, 1/N, 50HZ 400V±10%, 3/N/PE, 50HZ Power(Kw) 4.8 5.8 6.5 8.5 8.9 11.6 13.5 15.5 Noise level dB(A) 50 52 54 55 56 60 60 65 Weight(Kg) 470 280 380 450 620 680 840 955 Cooling mode AIR-COOLED Control system Pcs South Korea SANWON Temperature humidity controller( TEMI 1000 series)
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG
Vui lòng nhập đầy đủ thông tin của bạn để gửi email