Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp/gián tiếp |
Độ phân giải | 200 dpi, 300 dpi và 600 dpi |
Độ rộng in (max) | 106mm |
Tốc độ in | 200 dpi: 50 – 250 mm / 2” – 10“ 300 dpi: 50 – 250 mm / 2” – 10” 600 dpi: 50 – 150 mm / 2” – 6” |
Giao diện kết nối | Standard: Serial, USB, Ethernet Option: WLAN USB for 1:1 wireless connection |
Giao diện điều khiển | Bảng điều khiển 4 phím đa chức năng Màn hình LC đồ họa 128 x 64 dot với đèn nền màu RGB Điều khiển giao diện web qua PC, máy tính bảng hoặc điện thoại di động |
Kích thước vật liệu | Chiều dài cuộn nhãn: 300m (tiêu chuẩn) với lõi 3” Chiều dài cuộn mực: 500m |
Kích thước/trọng lượng | 272 x 260 x 462 mm/12kg |