|
| Trạng thái | Bột tinh thể trắng, không mùi, không màu khi hòa tan trong nước | Dễ hút ẩm (hygroscopic), dễ thăng hoa khi đun nóng. |
| Điểm nóng chảy | 189,5°C | Thăng hoa ở nhiệt độ cao hơn mà không sôi. |
| Độ tan trong nước | 100 g/100 mL ở 20°C | Tan tốt trong nước ấm, tạo dung dịch không màu; ít tan trong ethanol và ether. |
| Mật độ | 1,65 g/cm³ (dạng rắn) | Dung dịch 10% có mật độ khoảng 1,04 g/mL. |
| pH dung dịch | 1,3 (dung dịch 0,1 M) | Axit mạnh, làm môi trường axit hóa mạnh. |
|
| Tẩy gỉ sét trên kim loại (sắt, thép) | 5-10% dung dịch (50-100 g/L nước ấm 40-60°C) | Pha 100 g axit trong 1 L nước; ngâm 15-30 phút, rửa sạch bằng nước. | Dùng cho dụng cụ công nghiệp; liều cao hơn (15%) cho gỉ dày. |
| Làm sạch gỗ (loại bỏ vết ố đen, tẩy trắng) | 2 cốc (khoảng 400 g) / 1 gallon (3,8 L) nước ấm | Thoa trực tiếp, để 10-20 phút, chà và rửa. | Phổ biến trong bảo dưỡng đồ gỗ ngoài trời; tránh tiếp xúc da. |
| Tẩy bề mặt bê tông, vỉa hè (loại bỏ vết ố sắt) | 1 cốc (200 g) / 1 gallon (3,8 L) nước ấm | Phun hoặc chà, để 5-10 phút, rửa áp lực cao. | Lý tưởng cho công trình xây dựng; pha loãng để tránh ăn mòn. |
| Làm sạch vỏ tàu biển (loại bỏ vôi, rong rêu) | 106 g/L nước ấm đến nóng (50-70°C) | Ngâm 1-2 giờ, rửa sạch. | Dùng trong ngành đóng tàu; kiểm tra pH <3 để hiệu quả. |
| Tẩy mực, sơn trên vải hoặc bề mặt | 10% dung dịch (100 g/L nước) | Thoa, để 5 phút, rửa. | Kết hợp với chất hoạt động bề mặt cho hiệu quả cao. |
|
| Khử Au từ dung dịch gold chloride (refining) | 5-7 g axit / 1 g Au (dư 20-50% để khử hoàn toàn) | Đun dung dịch đến 80-90°C, thêm axit từ từ (dạng bột hoặc 20% dung dịch), khuấy 30-60 phút đến khi khí CO₂ ngừng thoát; lọc và rửa Au. | Độ tinh khiết cao (>99,9%); dùng cho tinh luyện phế liệu điện tử. Ví dụ: Với 100 g Au, dùng 600-700 g axit. |
| Loại bỏ As từ quặng arsenopyrit (pre-treatment) | 0,1 M (9 g/L) dung dịch, tỷ lệ quặng:dung dịch 1:5 (g/mL) | Ngâm quặng nghiền mịn ở 80°C, 2-4 giờ; lọc để loại As trước leaching Au. | Tăng hiệu suất leaching Au lên 80%; tránh pH >3. |
| Tách Au từ dung dịch thiocyanat (cyanide leaching sau) | 10-15 g/L dung dịch, tùy lượng Au (thường 2-3 lần lượng lý thuyết) | Thêm vào dung dịch sau leaching, đun sôi 1 giờ, lọc Au. | Dùng trong hydrometallurgy; kiểm soát nhiệt để tránh mất Au. |
|
| Dệt nhuộm (Textile) | Mordant cố định màu, tẩy trắng vải | 1-5% (10-50 g/L) trong bồn nhuộm | Thêm vào nước nhuộm ở 60°C, ngâm 30 phút. | Cải thiện độ bền màu; dùng cho in ấn vải. |
| Xử lý gỗ và giấy | Tẩy trắng mũ rơm, làm sạch bột giấy | 2-4% (20-40 g/L) | Ngâm 1 giờ ở 50°C, rửa. | Giảm màu nâu trong bột giấy; an toàn cho sản xuất. |
| Nuôi ong (Apiculture) | Chống ve Varroa (acaricide) | 1-3 g / tổ ong (dạng lỏng 3,2% hoặc hơi) | Phun hoặc nhỏ giọt vào tổ không có mật ong, 1-2 lần/năm. | EPA phê duyệt; áp dụng mùa đông để tránh ảnh hưởng ong thợ. |
| Làm sạch nồi hơi (Boiler descaling) | Loại bỏ cặn vôi, sắt | 5-10% (50-100 g/L) | Xả nước, thêm axit, lưu thông 1-2 giờ ở 60°C, trung hòa bằng NaOH. | Ngăn ngừa ăn mòn; kiểm tra pH <2. |
| Dược phẩm và thực phẩm | Chất bảo quản, chống đông (trong siro) | 0,05-0,1% (0,5-1 g/L) | Thêm vào công thức pha chế. | FDA công nhận GRAS; tránh liều cao do độc tính. |