1. Choline chloride:
Choline chloride50 %( Corn cob, Silica )
Choline chloride60 %( Corn cob)
Choline chloride70 %( Corn cob, Liquid)
Choline chloride75 %( Liquid)
Choline chloride98 %( Crystal )
2. Product introduction
Choline (commonly in the form of Choline chloride)
Công ty Hóa Chất Gia Định chuyên cung cấp các hóa chất trong ngành công nghiệp sản xuất giấy, bao bì gồm: Tinh Bột biến tính Oxy Hóa, Tinh Bột Caticnic, Tinh Bột Lưỡng Tính và Tinh Bột Mì (Sắn), Borat
Quý Công ty có nhu cầu xin liên hệ trực
CTY TNHH SX-TM NHẬT PHÁT Chuyên sx - nhâp khẩu các hóa chất phục vụ cho ngành sản xuất: Sơn - Giấy - Mực in - Phân bón - Bao bì - Nhựa - Xi măng - Xi mạ - Thủy tinh - Gốm sứ và Môi trường.
-- Dung môi: I.P.A
GIỚI THIỆU DOANH NGHIỆPhttp://quangcaosanpham.com/images/logo/small_66190_33_LOGO-cong-ty-hoa-chat-moi-truong-hoang-thien.gif

CÔNG TY CÔNG NGHIỆP & HÓA CHẤT MINH
Các sản phẩm khác:
- Hexa ammonium molybdate (Mo 54% Min) – (NH4)6Mo7O24. 4H2O – dạng bột.
[FONT=Times New
Sản phẩm tham khảo:
- Hexa ammonium molybdate (Mo 54% Min) – (NH4)6Mo7O24. 4H2O – dạng bột.
[FONT=Times New
Các sản phẩm khác của công ty:
- Hexa ammonium molybdate (Mo 54% Min) – (NH4)6Mo7O24. 4H2O – dạng bột.
[FONT=Times New
Các mặt hàng khác của công ty chúng tôi:
- Hexa ammonium molybdate (Mo 54% Min) – (NH4)6Mo7O24. 4H2O – dạng bột.
- Cobalt sulphate
Chúng tôi - Công Ty TNHH TM-DV-TV RỒNG XANH là đơn vị phân phối độc quyền sản phẩm Seal niêm Phong với nhãn hiệu Mega Fortris tại Việt
Rubber accelerator TBBS (NS)
Chemical Name: N-tertbuty1-2-benzothiazole Sulfenamide
Synonyms: NS, TBBS, Vulkacit N2, Accicure BSB
Molecular Formula: C11H14N2S2
Molecular Weight: 238

Apperance Milky white or yellowish brown granular, powder
Melting point, º C, min 106.0
Heating loss,
RUBBER ANTIOXIDANT TMQ(RD)

Chemical Name: Polymerized-2, 2, 4-trimethyl-1, 2-dihydroquinoline resin
Synonyms: RD, TlectolTMQ, Vulkanox HS, Accinox TQ
Molecular Formula: (C12H15N)n. N=3~4
Structural Formula:
Molecular weight: (173.26)n
CAS No.: 26780-96-1
Techinical specification:
RUBBER ACCELERATOR TMTD(TT)
Chemical Name: Tetramethyl thiuram disulfide
Synonyms: TMTD, TT, TMT
Molecular Formula: C6H12N2S4
Structural Formula:
Molecular weight: 240.41
CAS No.: 137-26-8
Techinical Specification: HG/T2334-92
NAME OF INDEX TECHNICAL SPECIFICATIONS
Appearance White
DANH MỤC